Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh = English grammar in use / Raymond Murphy ; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04384, PNN 00292-PNN 00295
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 Basic tactics for listening : Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Văn hoá thông tin, 2011 . - 125tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04447-PD/VT 04451, PM/VT 06550-PM/VT 06554
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 Basic tactics for listening = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Thời đại, 2014 . - 127tr. ; 24cm + 03 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06920, PM/VT 06921, PM/VT CD06920, PM/VT CD06921, PNN 00544-PNN 00551, PNN/CD 00544-PNN/CD 00551
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 4 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = A practical English grammar exercise / A.J Thomson, A.V. Martinet; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 499tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04420, PNN 00308-PNN 00311
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 5 Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh cho người thi Toeic, Ielts, Toefl = Handbook of english grammar for Toeic, Eelts, toefl examinees : Các chiến lược làm bài thi ngữ pháp theo chủ điểm / Hồng Đức, Thành Nghĩa biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010 . - 323tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 03943, PD/VT 03944
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 6 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình (CTĐT) / Nguyễn Hồng Đức . - H. : Xây dựng, 2000 . - 241tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CDCTV 00001-CDCTV 00046, Pd/vt 01405, Pd/vt 01406, Pm/vt 03434-Pm/vt 03441
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 7 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Hồng Đức . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 280tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-dia-chat-cong-trinh-va-dia-chat-thuy-van-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2012.pdf
  • 8 Đánh giá kết quả thực hiện hoạt động gom hàng lẻ tại công ty cổ phần giao nhận tiếp vận quốc tế - WR1 / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Thị Thu Uyên, Đỗ Thị Thanh Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20793
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Địa chất công trình / Nguyễn Hồng Đức, Nguyễn Viết Minh . - H. : Xây dựng, 2015 . - 234tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dia-chat-cong-trinh_Nguyen-Hong-Duc_2015.pdf
  • 10 Địa kỹ thuật thực hành / Nguyễn Hồng Đức; Trần Thanh Giám chủ biên . - H. : Xây dựng, 1999 . - 160tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02064, Pd/vv 02065, Pm/vv 01525-Pm/vv 01527
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.1
  • 11 English grammar in use : Cẩm nang cho các thi sinh chuẩn bị thi / Raymond Murphy; Hồng Đức dịch và chú giải . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 435tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04391, PNN 00112-PNN 00115
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Expanding tactics for listening: student book-Tapescripts-Test Booklet = Luyện nghe tiếng Anh / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 101 tr. ; 24 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06943, PM/VT CD06943, PNN 00660-PNN 00663, PNN/CD 00660-PNN/CD 00663
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Fundamentals of English grammar : Workbook / Betty Schrampfer Azar, Stacy Hagen ; Hồng Đức dịch, giới thiệu . - 3rd ed. - H. : Hồng Đức, 2012 . - 333p. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06959, PNN 00756-PNN 00759
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Lập quy trình công nghệ cho tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Hồng Đức; Nghd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 135 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10368, PD/TK 10368
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 15 Let's talk = Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh. Vol. 2 / Leo Jones; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2011 . - 182tr. ; 24cm + 03 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06879, PM/VT CD06879, PNN 00444-PNN 00447, PNN/CD 00444-PNN/CD 00447
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Let's talk. Vol 1 = Luyện kỹ năng nghe nói trong giao tiếp tiếng Anh / Leo Jones; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2010 . - 175 p. ; 24 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06878, PM/VT CD06878, PNN 00440-PNN 00443, PNN/CD 00440-PNN/CD 00443
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Life lines: Pre-intermediate: student's book / Tom Hutchinson; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 107 p. ; 27 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06897, PM/VT CD06897, PNN 00456-PNN 00459, PNN/CD 00456-PNN/CD 00459
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Listen carefully : Listening practice for elementary students / Jack C. Richards; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2013 . - 95 tr. ; 24 cm + 02 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06933, PM/VT CD06933, PNN 00596-PNN 00599, PNN/CD 00596-PNN/CD 00599
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Listen in. Book 1 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan, Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 217tr. ; 25cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06922, PM/VT CD06922, PNN 00616-PNN 00619, PNN/CD 00616-PNN/CD 00619
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Listen in. Book 2 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 2nd ed. - H. : Lao động, 2010 . - 227tr. ; 25cm + 04 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06880, PM/VT CD06880, PNN 00428-PNN 00431, PNN 02044, PNN/CD 00428-PNN/CD 00431
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Listen in. Book 3 = Luyện kỹ năng nghe, nói và phát âm tiếng Anh / David Nunan; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Lao động, 2011 . - 235tr. ; 25cm + 05 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06923, PM/VT CD06923, PNN 00620-PNN 00623, PNN/CD 00620-PNN/CD 00623
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 New cuting EDGE: pre-intermediate: student's book and work book: with key / Sarah Cunningham, Petert Moor, Jane Comyns Carr ; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 140 tr. ; 26 cm + 05 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06944, PM/VT CD06944, PNN 00676-PNN 00679, PNN/CD 00676-PNN/CD 00679
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 New cutting edge : Intermediate: Students' book and word book with key / Sarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 322 tr. ; 25 cm + 03 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06945, PM/VT CD06945, PNN 00684-PNN 00687, PNN/CD 00684-PNN/CD 00687
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 New cutting edge: elementary: student's book and workbook / Sarah Cunningham, Peter Moor, Jane Comyns Carr; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 180 tr. ; 25 cm + 05 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06946, PM/VT CD06946, PNN 00732-PNN 00735, PNN/CD 00732-PNN/CD 00735
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 New English file : Elementary student's book = Giáo trình tiếng Anh giao tiếp / Clive Oxenden, Christina Latham Koenig, Paul Seligson ; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 79tr. ; 25cm + 03CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06948, PM/VT CD06948, PNN 00728-PNN 00731, PNN/CD 00728-PNN/CD 00731
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 26 New English file : Pre-intermediate : Student's book / Clive Oxenden, Christina Latham Koenig, Paul Selison ; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 87tr. ; 25cm + 03CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06901, PM/VT CD06901, PNN 00608-PNN 00611, PNN/CD 00608-PNN/CD 00611
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 New Headway. Vol. 2, Pre-intermediate: Student's book & workbook with key = Tiếng Anh giao tiếp / Liz, Jonh Soars ; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - 3rd ed. - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 102tr. ; 25cm + 03 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06893, PM/VT CD06893, PNN 00472-PNN 00475, PNN/CD 00472-PNN/CD 00475
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 Nghiên cứu công nghệ DSC và NBDP, ứng dụng trong thông tin hàng hải / Hoàng Hồng Đức; Nghd.: THS. Vũ Văn Rực . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10051, PD/TK 10051
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Nghiên cứu và thiết kế hệ thống cấp phôi tự động sử dụng cánh tay robot bốn bậc tự do / Nguyễn Trung Đức, Đặng Hồng Đức, Phạm Mạnh Công, Nguyễn Khắc Minh Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 79tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21076
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao = A practical English grammar / A.J Thomson, A.V. Martinet; Hồng Đức dịch và giới thiệu . - H. : Văn hóa thông tin, 2011 . - 423tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04393, PNN 00216-PNN 00219
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1 2
    Tìm thấy 39 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :